Lấy thông tin Tập khách hàng
HTTP Request:
POST /v1/business-pages/{id}/user-segments
Example Request
{
"segmentCode": "PAYMENT_NO_FOLLOW",
"requestId": "1695559700050"
}
Header:
Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Authorization | String | Authorization: Bearer {{token}} Với token lấy từ Xác thực và uỷ quyền truy cập tài nguyên BP |
Query Path:
Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
id | Number | Business Page ID |
Request Body:
Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
segmentCode | String | Mã để khởi tạo tập khách hàng theo danh sách: - PAYMENT : Khách hàng đã thanh toán trong vòng 90 ngày - PAYMENT_NO_FOLLOW : Khách hàng đã thanh toán trong 90 ngày nhưng chưa theo dõi BP - FOLLOW_NO_PAYMENT : Khách hàng tiềm năng đã theo dõi BP - NO_ACTIVITIES_14 : Tổng số khách hàng lâu rồi chưa quay lại trong 7-14 ngày - NO_ACTIVITIES_30 : Tổng số khách hàng lâu rồi chưa quay lại trong 14-30 ngày - NO_ACTIVITIES_90 : Tổng số khách hàng lâu rồi chưa quay lại trong 30-90 - POTENTIAL_NEARBY_USERS : Khách hàng tiềm năng và chưa theo dõi BP trong khu vực | |
requestId | String | Id monitor và tracking giữa Doanh nghiệp và MoMo |
Example Response:
{
"status": 0,
"message": "Success",
"data": {
"segmentId": "3TTdubKuidnIXI4CpBP6",
"requestId": "1695559700050"
}
}
Cấu trúc Response:
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
status | Number | Mã lỗi tham khảo đầy đủ tại Mã lỗi |
message | String | Mô tả lỗi |
data | Object Json | Dữ liệu trả về |
Thuộc tính data của Response:
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
segmentId | String | Id segment đã được MoMo đăng ký. Doanh nghiệp sử dụng ID segment này để Tạo tin nhắn CSKH đến tập khách hàng (Segmentation) |
requestId | String | Id monitor và tracking giữa Doanh nghiệp và MoMo |