Xem Phong cách
HTTP Request:
GET /v2/business-pages/{id}/ambiences
Header:
| Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
|---|---|---|---|
| Authorization | String | Authorization: Bearer {{token}} Với token lấy từ Xác thực và uỷ quyền truy cập tài nguyên BP |
Query Path:
| Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
|---|---|---|---|
| id | Number | Business Page ID |
Query Param:
| Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
|---|---|---|---|
| pageSize | Number | Số lượng dữ liệu trả ra | |
| pageNumber | String | Số thứ tự phân trang |
Example response:
{
"status": 0,
"message": "Success",
"data": {
"content": [
{
"id": 0,
"name": "string",
"url": "string",
"isCheck": true
}
],
"totalPages": 0,
"totalElements": 0,
"numberOfElements": 0
}
}
Cấu trúc Response:
| Tham số | Kiểu | Mô tả |
|---|---|---|
| status | Number | Mã lỗi tham khảo đầy đủ tại Mã lỗi |
| message | String | Mô tả lỗi |
| data | Object Json | Dữ liệu trả về |
Thuộc tính data trong Response:
| Tham số | Kiểu | Mô tả |
|---|---|---|
| content | List | Danh sách phong cách |
| totalPages | Number | Tổng số trang phân trang |
| totalElements | Number | Tổng số phần tử |
| numberOfElements | Number | Tổng số phần tử trong trang hiện tại |
Data của từng content:
| Tham số | Kiểu | Mô tả |
|---|---|---|
| id | Number | ID của từng phong cách được định nghĩa và quản lý trên MoMo Tham khảo Master Data |
| name | String | Tên phong cách |
| url | String | Link url của icon customize theo nhu cầu của Doanh nghiệp |
| isCheck | Boolean | Doanh nghiệp có phong cách này không? |