Xem Thông tin chi tiết
HTTP Request:
GET /v2/business-pages/{id}
Header:
Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Authorization | String | Authorization: Bearer {{token}} Với token lấy từ Xác thực và uỷ quyền truy cập tài nguyên BP |
Query Path:
Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
id | Number | Business Page ID |
Example response:
{
"status": 0,
"message": "Success",
"data": {
"id": 0,
"name": "string",
"rating": 0,
"ratingCount": 0,
"type": 0,
"operatingStatus": "VERIFIED",
"hotline": "string",
"logoUrl": "string",
"fullAddress": "string",
"latitude": 0,
"longitude": 0,
"avgPrice": 0,
"avgUnit": "DISH",
"paymentMethods": [
{
"id": 0,
"name": "string",
"url": "string",
"selected": true
}
],
"representatives": [
{
"id": 0,
"phoneNumber": "076****687",
"type": "OWNER"
}
],
"categories": [
{
"id": 0,
"name": "string"
}
],
"description": "string",
"universalLink": "string",
"qRCode": "string",
"banners": [
{
"id": 0,
"url": "string"
}
],
"openingTimes": [
{
"dayOfWeek": 0,
"times": [
{
"startTime": "string",
"endTime": "string"
}
]
}
]
}
}
Cấu trúc Response:
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
status | Number | Mã lỗi tham khảo đầy đủ tại Mã lỗi |
message | String | Mô tả lỗi |
data | Object Json | Dữ liệu trả về |
Thuộc tính data trong Response:
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
id | Number | Business Page ID |
name | String | Tên Trang Doanh nghiệp của bạn |
rating | Number | Điểm đánh giá của Trang (Thang điểm 5) |
ratingCount | Number | Số lượt đánh giá của Trang |
type | Number | Loại Trang Doanh nghiệp: - 1 : Store - 2 : Brand |
operatingStatus | String | Trạng thái mức độ tương tác của Merchant với Trang Doanh nghiệp mình đang sở hữu: - VERIFIED - ACTIVATED - IDLE - NEED_ENGAGE - TEMPORARILY_CLOSED - CLOSED |
hotline | String | Số điện thoại hotline |
logoUrl | String | Hình Logo |
fullAddress | String | Địa chỉ |
latitude | Number | Vị trí định vị |
longitude | Number | Vị trí định vị |
avgPrice | Number | Đơn giá trung bình |
avgUnit | String | Đơn vị 1 món: - DISH : 1 phần - PAX : 1 người |
paymentMethods | List | Danh sách phương thức thanh toán. Nếu Trang có phương thức thanh toán nào, thì field selected = true |
representatives | List | Danh sách người đại diện cho Trang |
categories | List | Danh sách danh mục sản phẩm mà Trang có |
description | String | Mô tả Trang |
universalLink | String | Đường link redirect tới ứng dụng momo, màn hình chi tiết Trang doanh nghiệp |
qRCode | String | Hình ảnh QR cho universal link, dưới dạng chuỗi base64 |
openingTimes | List | Danh sách thời gian mở cửa trong tuần |
Data của từng paymentMethods
:
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
id | Number | Id phương thức thanh toán |
name | String | Tên phương thức thanh toán |
url | String | Link hình phương thức thanh toán |
selected | Boolean | Trang Doanh nghiệp có sử dụng phương thức thanh toán này |
Data của từng representatives
:
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
id | Number | Id người đại diện |
phoneNumber | String | SĐT người đại diện (đã masked) |
type | String | Loại người đại diện : - OWNER : Chủ sở hữu - MANAGER : Quản lí |
Data của từng categories
:
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
id | Number | Id danh mục sản phẩm |
name | String | Tên danh mục sản phẩm |
Data của từng openingTimes
:
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
dayOfWeek | Number | Thứ trong tuần: - 2 : thứ hai - 3 : thứ ba - 4 : thứ tư - 5 : thứ năm - 6 : thứ sáu - 7 : thứ bảy - 1 : chủ nhật |
times | List | Danh sách giờ mở cửa |
Data của từng times
:
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
startTime | String | Giờ mở cửa, format HH:MM, từ 00:00 đến 23:59 |
endTime | String | Giờ đóng cửa, format HH:MM, từ 00:00 đến 23:59 |