Kiểm tra trạng thái giao dịch
API này dùng để truy vấn trạng thái giao dịch theo orderId cho từng đối tác cụ thể.
Thời gian timeout nhỏ nhất khi gọi API này nên là 30s để đảm bảo nhận phản hồi từ server của MoMo.
POST /v2/gateway/api/query
Attribute | Type | Required | Description |
---|---|---|---|
partnerCode | String | Thông tin tích hợp | |
requestId | String | ID duy nhất cho mỗi request | |
orderId | String | Mã đơn hàng của đối tác truy vấn | |
lang | String | Ngôn ngữ của message được trả về (vi hoặc en ) | |
signature | String | Chữ ký để kiểm tra thông tin. Sử dụng thuật toán Hmac_SHA256 với data theo dạng sau: accessKey=$accessKey&orderId=$orderId&partnerCode=$partnerCode &requestId=$requestId |
Mẫu Request
{
"partnerCode": "123456",
"requestId": "1527246504579",
"orderId": "1527246478428",
"signature": "13be80957a5ee32107198920fa26aa85a4ca238a29f46e292e8c33dd9186142a",
"lang": "en"
}
Attribute | Type | Required | Description |
---|---|---|---|
partnerCode | String | Thông tin tích hợp | |
requestId | String | ID duy nhất cho mỗi request | |
orderId | String | Mã đơn hàng của đối tác | |
extraData | String | Thông tin thêm. Mặc định : , giá trị được truyền bởi đối tác trong API Thiết lập phương thức thanh toán | |
amount | Long | Số tiền cần thanh toán | |
transId | Long | Mã giao dịch của MoMo | |
payType | String | Phương thức thanh toán. web or qr . Default: "" nếu không phải giao dịch thanh toán | |
resultCode | int | Result Code | |
refundTrans | List | Danh sách các giao dịch được hoàn tiền | |
message | String | Error description based on lang | |
responseTime | Long | Thời gian trả kết quả thanh toán về đối tác Định dạng: timestamp | |
paymentOption | String | Tài khoản/Thẻ đã được dùng để thanh toán giao dịch: momo , pay_later | |
promotionInfo | List | Thông tin khuyến mãi Default value is null |
Details of promotionInfo
Attribute | Type | Required | Description |
---|---|---|---|
amount | Long | Số tiền giảm giá | |
amountSponsor | Long | Số tiền giả giá merchant tham gia vào voucher/ campaign | |
voucherId | String | ID của voucher/ campaign | |
voucherType | String | Percent | |
voucherName | String | Tên voucher/ campaign | |
merchantRate | String | Tỉ lệ mà merchant tham gia vào voucher/ campaign |