Tạo tin nhắn thông báo tự động
HTTP Request:
POST /v1/business-pages/{id}/communication/messages
Example Request:
{
"phone": "0980040040",
"templateId": "TDMM_XHBPEA",
"templateData": {
"brandName": "brand name",
"userName": "user",
"status": "success"
},
"trackingId": "1678332715991"
}
Header:
| Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
|---|---|---|---|
| Authorization | String | Authorization: Bearer {{token}} Với token lấy từ Xác thực và uỷ quyền truy cập tài nguyên BP |
| Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
|---|---|---|---|
| id | Number | Business Page ID |
Request Body:
| Tham số | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
|---|---|---|---|
| phone | String | Số điện thoại người cần gửi tin nhắn có đăng ký Ví MoMo. Lưu ý: Người nhận cần phải có MoMo User và được apply để chuẩn hoá theo nguyên tắc chung 84XXXXXXXXX) | |
| templateId | String | TemplateID được MoMo cung cấp cho từng đối tác | |
| templateData | Object Json | TemplateData này sẽ được định nghĩa riêng theo từng template và chứa tất cả thuộc tính / biến mà hiển thị lên tin nhắn gửi đến cho Khách hàng | |
| trackingId | String | Id monitor và tracking giữa Doanh nghiệp và MoMo |
Example Response:
{
"status": 0,
"message": "Success",
"data": {
"trackingId": "string"
}
}
Cấu trúc Response:
| Tham số | Kiểu | Mô tả |
|---|---|---|
| status | Number | Mã lỗi tham khảo đầy đủ tại Mã lỗi |
| message | String | Mô tả lỗi |
| data | Object Json | Dữ liệu trả về |
Thuộc tính data của Response:
| Tham số | Kiểu | Mô tả |
|---|---|---|
| trackingId | String | Id monitor và tracking giữa Doanh nghiệp và MoMo |